Khối u gan là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Khối u gan là sự tăng sinh bất thường của tế bào trong mô gan, có thể lành tính hoặc ác tính, phát sinh tại gan hoặc di căn từ nơi khác đến. U ác tính như ung thư biểu mô tế bào gan thường liên quan đến xơ gan, viêm gan virus và có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời.
Định nghĩa khối u gan
Khối u gan là sự tăng sinh bất thường của các tế bào trong mô gan, có thể hình thành do nhiều nguyên nhân khác nhau. Khối u này có thể lành tính hoặc ác tính, và có thể xuất phát từ chính các tế bào gan (u nguyên phát) hoặc từ các tế bào ung thư từ nơi khác di căn đến (u thứ phát). Việc phân biệt giữa u lành và u ác có ý nghĩa quyết định trong lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng sống cho người bệnh.
U gan lành tính thường không gây triệu chứng và ít có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Ngược lại, u gan ác tính có xu hướng xâm lấn, di căn và dẫn đến suy gan nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma - HCC) là loại phổ biến nhất trong nhóm u gan ác tính nguyên phát, thường phát triển trên nền gan bị xơ do nhiễm virus hoặc độc tố.
Các khối u gan có thể được phát hiện tình cờ qua siêu âm định kỳ hoặc khi người bệnh xuất hiện các triệu chứng liên quan đến chức năng gan. Việc đánh giá khối u dựa vào kích thước, vị trí, số lượng và mối liên quan với mạch máu gan là bước quan trọng trong lập kế hoạch điều trị hiệu quả.
Phân loại khối u gan
Khối u gan được phân loại dựa trên bản chất mô học và nguồn gốc phát sinh. Về cơ bản, có hai nhóm chính:
- U gan lành tính: thường không nguy hiểm, gồm:
- U máu gan (hemangioma): phổ biến nhất, cấu trúc mạch máu giãn nở
- U tuyến gan (hepatic adenoma): liên quan đến sử dụng nội tiết tố, có nguy cơ chảy máu hoặc chuyển thành ác tính
- Tăng sản dạng nốt khu trú (FNH): rối loạn phát triển mạch máu, thường không cần điều trị
- U gan ác tính: gồm:
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): chiếm khoảng 75–85% ung thư gan nguyên phát
- Ung thư ống mật trong gan (intrahepatic cholangiocarcinoma - ICC)
- Ung thư di căn gan: từ các cơ quan như đại tràng, vú, phổi, dạ dày
Bảng dưới đây tổng hợp một số loại khối u gan thường gặp cùng đặc điểm lâm sàng chính:
Loại khối u | Tính chất | Đặc điểm lâm sàng |
---|---|---|
U máu gan | Lành tính | Không triệu chứng, thường gặp ở nữ |
U tuyến gan | Lành tính | Liên quan thuốc tránh thai, có nguy cơ vỡ |
HCC | Ác tính nguyên phát | Thường xuất hiện trên nền xơ gan, tiến triển nhanh |
Di căn gan | Ác tính thứ phát | Phổ biến hơn u nguyên phát, tiên lượng kém |
Việc phân biệt đúng loại khối u giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp: u lành tính thường chỉ cần theo dõi định kỳ, trong khi u ác tính đòi hỏi can thiệp sớm bằng phẫu thuật, điều trị tại chỗ hoặc thuốc toàn thân.
Dịch tễ học
Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu thế giới. Theo số liệu từ GLOBOCAN 2020, mỗi năm có hơn 900.000 ca mới mắc và khoảng 830.000 ca tử vong do ung thư gan. Hơn 80% số ca mắc tập trung ở các nước đang phát triển, đặc biệt là khu vực Đông Á và Đông Nam Á.
Tại Việt Nam, ung thư gan xếp hạng đầu về tỷ lệ tử vong do ung thư ở cả nam và nữ. Nguyên nhân chính là do tỷ lệ nhiễm virus viêm gan B và C cao trong cộng đồng, kết hợp với tình trạng phát hiện muộn do thiếu chương trình tầm soát hiệu quả. Ước tính có trên 80% bệnh nhân ung thư gan tại Việt Nam được chẩn đoán ở giai đoạn tiến xa hoặc không còn khả năng can thiệp phẫu thuật.
Một số yếu tố dịch tễ liên quan đến khối u gan:
- Giới tính: nam giới có nguy cơ mắc cao gấp 2–4 lần so với nữ
- Tuổi: thường gặp ở người trên 40 tuổi, nhưng có xu hướng trẻ hóa
- Yếu tố chủng tộc: người châu Á và châu Phi có tỷ lệ cao hơn
- Bệnh lý nền: xơ gan, viêm gan mạn tính, nghiện rượu
Cơ chế hình thành
Khối u gan hình thành qua quá trình tích lũy các tổn thương DNA trong tế bào gan, dẫn đến mất kiểm soát cơ chế sinh sản tế bào. Ở các bệnh nhân có viêm gan B hoặc C mạn tính, quá trình viêm kéo dài và tái tạo mô liên tục làm tăng nguy cơ đột biến gen sinh ung. Một số đột biến thường gặp trong HCC bao gồm TP53, CTNNB1 (β-catenin), và TERT.
Tình trạng xơ gan – giai đoạn cuối của nhiều bệnh lý gan mạn tính – tạo môi trường vi mô thuận lợi cho tế bào ác tính phát triển. Trong khi đó, độc tố từ thực phẩm như aflatoxin B1 (nấm mốc trong lạc, ngô hỏng) là yếu tố ngoại sinh góp phần thúc đẩy đột biến gen. Rượu và béo phì cũng gây stress oxy hóa và làm tăng nguy cơ ung thư gan không do virus.
Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy rằng nguy cơ ung thư gan ở người mang virus viêm gan B không điều trị có thể cao gấp 100 lần so với người không nhiễm. Do đó, việc kiểm soát viêm gan và giám sát chặt chẽ người có nguy cơ cao là chìa khóa trong phòng ngừa bệnh lý khối u gan.
Triệu chứng lâm sàng
Trong giai đoạn đầu, khối u gan thường không gây ra triệu chứng rõ rệt. Nhiều trường hợp được phát hiện tình cờ khi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khi siêu âm ổ bụng vì lý do khác. Khi khối u phát triển đến một kích thước nhất định hoặc gây ảnh hưởng đến chức năng gan, các triệu chứng mới dần xuất hiện.
Một số biểu hiện lâm sàng phổ biến bao gồm:
- Đau âm ỉ vùng hạ sườn phải, đau tăng dần khi khối u lớn
- Cảm giác tức nặng vùng bụng trên hoặc đầy hơi kéo dài
- Chán ăn, ăn nhanh no, sụt cân không rõ nguyên nhân
- Vàng da, vàng mắt do tắc mật hoặc suy gan
- Bụng trướng do cổ trướng, gan to có thể sờ thấy khối chắc, bờ không đều
Trong các trường hợp tiến triển, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu của suy gan: lừ đừ, xuất huyết dưới da, phù chi dưới hoặc hôn mê gan. Một số ít trường hợp có biểu hiện cấp tính do vỡ khối u gây xuất huyết trong ổ bụng, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán khối u gan cần phối hợp nhiều phương pháp khác nhau để xác định bản chất, kích thước, vị trí và mức độ lan rộng. Tiếp cận chẩn đoán gồm các bước:
- Hình ảnh học: siêu âm, CT scan, MRI gan với thuốc cản từ, giúp đánh giá đặc tính ngấm thuốc đặc trưng cho HCC
- Xét nghiệm huyết thanh: đo nồng độ AFP (alpha-fetoprotein), có thể tăng cao ở ung thư biểu mô tế bào gan
- Sinh thiết gan: cần thiết khi hình ảnh không đặc hiệu hoặc u không điển hình trên nền gan lành
Theo Hướng dẫn của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), ở bệnh nhân xơ gan có nồng độ AFP > 400 ng/mL và hình ảnh học điển hình, có thể chẩn đoán HCC mà không cần sinh thiết. Hình ảnh điển hình gồm ngấm thuốc động mạch sớm và rửa thuốc sớm ở thì tĩnh mạch.
Ngoài ra, các chỉ số chức năng gan (AST, ALT, bilirubin, albumin) và các test đánh giá mức độ xơ gan (FibroScan, APRI, FIB-4) giúp xác định mức độ tổn thương nền gan để lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
Biến chứng
Khối u gan, đặc biệt là u ác tính như HCC, có nguy cơ gây nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát:
- Vỡ khối u: gây chảy máu nội ổ bụng cấp tính, có thể tử vong nếu không phẫu thuật kịp thời
- Xâm lấn tĩnh mạch cửa: dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch cửa, gây xuất huyết tiêu hóa trên
- Di căn xa: đến phổi, xương, hạch bạch huyết, thường gặp ở giai đoạn cuối
- Suy gan: do u chiếm thể tích lớn, làm mất chức năng gan bình thường
Trong ung thư gan nguyên phát, tử vong thường đến từ biến chứng suy gan nặng hơn là từ di căn. Đây là lý do vì sao chức năng gan còn tốt (Child-Pugh A hoặc B) là yếu tố quan trọng trong việc quyết định chỉ định điều trị.
Điều trị
Chiến lược điều trị khối u gan phụ thuộc vào bản chất khối u (lành hay ác), giai đoạn bệnh, mức độ xơ gan và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh. Đối với ung thư gan, phân loại giai đoạn thường dùng hệ thống BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer).
Các phương pháp điều trị chính:
- Phẫu thuật cắt gan: hiệu quả với các khối u đơn độc, gan còn bù
- Ghép gan: được xem là điều trị triệt để, đặc biệt ở bệnh nhân xơ gan và u ≤ 5cm hoặc tối đa 3 u nhỏ hơn 3cm (tiêu chuẩn Milan)
- Điều trị tại chỗ: bao gồm đốt u bằng sóng cao tần (RFA), tiêm cồn tuyệt đối, nút mạch hóa chất (TACE), xạ trị chọn lọc bằng vi hạt (TARE)
- Điều trị toàn thân: dùng thuốc nhắm trúng đích (sorafenib, lenvatinib) và thuốc miễn dịch (atezolizumab + bevacizumab)
Theo Hướng dẫn điều trị của NCCN 2024, liệu pháp miễn dịch kết hợp hiện được xem là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân HCC tiến xa nhưng vẫn có chức năng gan tốt.
Phòng ngừa
Phòng ngừa khối u gan tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ đã biết và sàng lọc sớm ở nhóm nguy cơ cao. Các biện pháp hiệu quả bao gồm:
- Tiêm phòng viêm gan B cho trẻ sơ sinh và người lớn chưa nhiễm
- Điều trị kháng virus hiệu quả cho người nhiễm HBV, HCV mạn tính
- Tránh uống rượu, đặc biệt ở người có bệnh gan nền
- Ăn uống hợp vệ sinh, bảo quản thực phẩm đúng cách để tránh aflatoxin
- Tầm soát định kỳ bằng siêu âm và AFP mỗi 6 tháng với người có xơ gan, nhiễm HBV/HCV lâu năm
Chương trình tầm soát ung thư gan theo Tổ chức Y tế Thế giới đã chứng minh giúp giảm tỷ lệ tử vong thông qua phát hiện sớm và điều trị can thiệp kịp thời.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. Liver Cancer Factsheet. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cancer
- National Cancer Institute. Liver Cancer Treatment (Adult) – Health Professional Version. https://www.cancer.gov/types/liver/hp/adult-liver-treatment-pdq
- GLOBOCAN 2020. Liver Cancer Statistics. https://gco.iarc.fr/today
- NCCN Guidelines. Hepatobiliary Cancers, Version 1.2024. https://www.nccn.org/professionals/physician_gls/pdf/hepatobiliary.pdf
- Llovet JM, Kelley RK, Villanueva A, et al. Hepatocellular carcinoma. Nat Rev Dis Primers. 2021;7(1):6. doi:10.1038/s41572-020-00240-3
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u gan:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10